Nên Học Tiếng Pháp Online Không
21 Tháng Mười, 2025
5 Mẹo Nâng Cao Khả Năng Tư Duy Bằng Tiếng Pháp
23 Tháng Mười, 2025

Các Thành Ngữ Tiếng Pháp Thường Dùng

Các Thành Ngữ Tiếng Pháp Thường Dùng

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp tổng quát, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra thi đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ rất đa dạng về từ vựng và ngữ pháp, để tìm hiểu về điều này, các bạn học có thể xem qua các câu thành ngữ được người Pháp sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Thành Ngữ Tiếng Pháp Nổi Tiếng dưới đây nhé.

 

Những thành ngữ tiếng Pháp nổi tiếng:

  • C’est l’histoire de la vie: Đó là chuyện thường ngày ở huyện

Nguồn gốc: Thành ngữ này bắt nguồn từ việc cuộc sống hàng ngày luôn xảy ra những tình huống bất ngờ, những câu chuyện lặp đi lặp lại, khiến người ta cảm thấy như đó là một phần không thể thiếu của cuộc sống.

Ex: J’ai oublié mon portefeuille à la maison une fois de plus. C’est l’histoire de la vie ! (Tôi lại quên ví ở nhà rồi. Thật là chuyện thường ngày mà!)

  • Être rouge comme une tomate: ngại ngùng

Nguồn gốc: Có nghĩa bóng là một người ngại ngùng đến mức má của họ đỏ như quả cà chua.

Ex: Robert a embrassé de sa copine mais il était rouge comme une tomate. (Robert đã hôn bạn gái của anh ấy nhưng sau đó, mặt anh ấy đỏ như trái cà chua)

  • Avoir la main verte: có năng khiếu

Nguồn gốc: Thành ngữ này chỉ người có năng khiếu làm vườn.Ám chỉ những người có năng khiếu nổi mật trong một lĩnh vực nào đó.

Ex: Taler Swift qui vraiment la main verte! (Taler Swift là một người thực sự có năng khiếu)

  • Ramener sa fraise: xen ngang vào chuyện người khác

Nguồn gốc: Ám chỉ khi trong một cuộc thảo luận, một người thường chen vào mà không để ý tới chủ đề trò chuyện hay không ai hỏi ý kiến cả.

Ex: Lors de la réunion, Lina ramené sa fraise sur le projet du chef. Il était très en colère. (Trong cuộc họp, Lina đã xen ngang vào dự án của sếp, anh ấy rất tức giận)

  • Avoir un chat dans la gorge: Có một con mèo trong cổ họng

Nguồn gốc: Cảm giác khàn giọng, khó nói thường được so sánh với việc có một vật gì đó cản trở trong cổ họng, ví dụ như một con mèo.

Ex: Je suis enrhumé, j’ai un chat dans la gorge et je ne peux pas bien parler.(Tôi bị cảm lạnh, cổ họng tôi như nghẹn một con mèo và tôi không nói được rõ ràng.)

  • Tirer le diable par la queue: Thiếu tiền

Nguồn gốc: Theo nghĩa bóng được dịch là một người không còn đủ điều kiện để sống và phải tìm đến ma quỷ để gạ gẫm và nhờ nó giúp đỡ.

Ex: Je ne peux pas acheter une nouvelle robe pace que je le diable par la queue! (Tôi không thể mua cái váy mới bởi vì tôi thiếu tiền)

  • Tomber des nues: Rơi từ trên mây xuống

Nguồn gốc: Diễn tả sự ngạc nhiên tột độ, khi một sự kiện xảy ra hoàn toàn bất ngờ, khiến người ta cảm thấy như bị sốc và không thể tin được.

Ex: Quand elle m’a annoncé qu’elle allait se marier, j’ai failli tomber des nues. (Khi cô ấy thông báo với tôi rằng cô ấy sẽ kết hôn, tôi đã sững sờ.)

  • Avoir le cafard: Bị trầm cảm, buồn bã

Nguồn gốc: Câu thành ngữ này liên quan đến loài bọ cánh cứng có tên là “cafard”, thường xuất hiện ở những nơi ẩm thấp và tối tăm.

Ex: Depuis qu’il a perdu son emploi, il a le cafard. (Từ khi mất việc, anh ấy luôn cảm thấy buồn bã.)

  • Avoir la banane: hạnh phúc, vui vẻ

Nguồn gốc: Chuối ám chỉ nụ cười rất tươi, nụ cười rộng đến mang tai giống như hình cung của quả cuối. “Avoir la banane” thường chỉ những người có khuôn mặt vui tươi và hạnh phúc.

Ex: John a la banane parce qu’il a marié.

  • Marcher sur des œufs: dè dặt

Nguồn gốc: Câu thành ngữ này chỉ sự dè dặt và e ngại giống cảm giác của những người đang đi trên những quả trứng và lo sợ làm vỡ chúng.

Ex: Je ne peux plus marcher sur des oeufs et prétendre que j’ai encore de l’espoir.

  • Quand les poules auront des dents: bất khả thi

Nguồn gốc: Câu thành ngữ ám chỉ những việc sẽ không thể xảy ra giống như việc gà có răng

Ex: Quand est-ce que mon professeur va arrêter de me discuter? (Khi nào giáo viên mới ngừng thảo luận với tôi)

 

Một số thành ngữ khác:

  • Avoir la tête dans les nuages: (Đầu óc ở trên mây)
  • C’est du gâteau: (Dễ như trở bàn tay)
  • Il n’y a pas de fumée sans feu: (Không có lửa làm sao có khói)
  • Qui ne risque rien n’a rien: (Có chí làm quan, có gan làm giàu)

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: thanh ngu tieng phap noi tienghoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phapdich  vu ho tro xin dinh cu canadato chuc dao tao tieng phaphoc tieng phap giao tieptu van du hoc canadadinh cu canada dien du hoc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *