Học Tiếng Pháp Giao Tiếp chia sẻ cho bạn bài Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nóng Giận Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Pháp nhé.
Cap France trung tâm dạy tiếng pháp uy tín và tốt nhất TPHCM với nhiều khóa học nổi tiếng như:
Tự học tiếng pháp cơ bản
Tiếng pháp giao tiếp hàng ngày
Tự học tiếng pháp online miễn phí
S’emporter (contre) Phát cáu
Se fâcher Tức giận
S’énerver Bực mình
S’indigner (contre) Phẫn nộ
Être irrité Nổi cáu, tức tối
Fumer de colère Tức giận
Exploser de colère Bùng nổ vì giận
Piquer une colère Giận dữ
Une colère qui fait monter le sang à la tête Giận đến nỗi máu chạy lên đầu
S’enflammer Giận dữ
Avoir la moutarde qui monte au nez Bắt đầu nóng giận
Avoir le sang qui monte au visage Giận nóng mặt
La voix rauque de colère Giọng giận dữ
Trembler de colère Run vì giận
Trépigner de colère Giẫm chân vì giận
Suffoquer de colère Tức uất lên
Sortir de ses gonds Nổi nóng, nổi khùng
Tags: tu hoc tieng phap online mien phi,hoc tieng phap, tu hoc tieng phap co ban, tieng phap giao tiep hang ngay ,tu hoc tieng phap online mien phi ,trung tam day tieng phap