Các Đề Mẫu Viết Thư Tiếng Pháp Trình Độ A2
8 Tháng Hai, 2022
Những Mẫu Lời Mời Trong Tiếng Pháp
10 Tháng Hai, 2022

Những Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Pháp

Những Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Tương tự tiếng Anh, tiếng Pháp cũng có các dạng so sánh hơn/kém/bằng và so sánh nhất. Vậy cấu trúc cụ thể của chúng là gì? Liệu chúng có hoàn toàn giống với tiếng Anh hay sẽ có một số điểm khác biệt? Hãy cùng Học Tiếng Pháp Cap France tìm hiểu về các cấu trúc so sánh trong tiếng Pháp với bài viết dưới đây nhé!
NỘI DUNG CHÍNH: 
  • So sánh hơn/ kém/ bằng (Le comparatif) trong tiếng Pháp
  • So sánh nhất (le superlatif) trong tiếng Pháp Một số trường hợp đặc biệt
  • Một số trường hợp so sánh đặc biệt
1. So sánh hơn/kém/bằng (le comparatif) : So sánh một hoặc nhiều yếu tố với một hoặc nhiều yếu tố khác.
1.1. Nom
  • Cấu trúc : Plus/moins/autant de… que
  • Ví dụ : Il y moins d’élèves que l’année dernière = Năm nay có ít học sinh hơn năm ngoái.
1.2. Verbe
  • Cấu trúc : Plus/moins/autant que
  • Ví dụ : Il étudie plus que son frère = Anh ấy học nhiều hơn anh trai.
1.3. Adjective
  • Cấu trúc : Plus/moins/autant… que
  • Ví dụ : Il est plus grand que son frère = Anh ấy cao hơn anh trai.
1.4. Adverbe
  • Cấu trúc : Plus/moins/autant… que
  • Ví dụ : Il mange autant vite que moi = Anh ấy ăn nhanh ngang ngửa tôi.
Lưu ý : Chỉ sử dụng QUE, không được sử dụng COMME.
2. So sánh nhất (le superlatif) : Được tạo thành từ việc thêm « le », « la », hoặc « les » trước le comparatif và « de »  trước cụm so sánh (không bắt buộc) :
Ví dụ :
  • Jean est la plus intelligente de ma classe = Jean thông minh nhất lớp tôi.
  • Ce garçon travaille le moins efficacement de cette classe = Cậu bé này làm việc kém hiệu quả nhất trong lớp.
  • La Chine a les plus d’habitants du monde = Trung Quốc có dân số đông nhất thế giới.
  • Paul travaille le plus et Marie travaille le moins = Paul làm việc nhiều nhất còn Marie làm việc ít nhất.
3. Một số trường hợp so sánh đặc biệt trong tiếng Pháp: 

3.1. Plus + bon/bonne -> meilleur/meilleure

Ví dụ:
  • Ce serait meilleur avec du fromage = Nó sẽ ngon hơn nếu dùng với phô mai.
  • Elle est la meilleure en sport = Cô ấy chơi thể thao giỏi nhất.
3.2. Plus + bien -> mieux
Ví dụ:
  • Elle va mieux = Cô ấy ổn hơn rồi.
  • C’est la région que je connais le mieux = Đây là khu vực mà tôi nắm rõ nhất.
3.3. Plus + mauvais/mauvaise -> pire
Ví dụ:
  • C’est encore pire qu’avant = Nó còn tệ hơn trước đó nữa.
  • C’est la pire journée dans ma vie = Đó là ngày tệ nhất trong cuộc đời tôi.
3.4. Plus + petit(e) -> moindre (dùng cho những yếu tố trừu tượng)
  • Je n’en ai pas la moindre idée = Tôi không có ý kiến gì, dù là nhỏ nhất.
  • Với những yếu tố cụ thể, ta vẫn sử dụng plus + petit(e).
Ví dụ: Une Honda est plus petite qu’une Cadillac.
Trên đây là cấu trúc tổng quát của các cách so sánh trong tiếng Pháp. Hy vọng với bài viết này, Cap France đã giúp bạn hiểu rõ được cách vận dụng chúng. Đừng quên luyện tập với các bài tập để nắm vững hơn điểm ngữ pháp này nhé !
Bạn đừng quên truy cập web của Cap: www.capfrance.edu.vn và nhấn theo dõi fanpage: Học Tiếng Pháp – Cap France và Kênh Youtube CAP để cập nhật thêm những bài học thú vị khác nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *